Một số mác thép hợp kim thấp chịu nhiệt

Một số mác thép hợp kim thấp chịu nhiệt

Thép hợp kim thấp chịu nhiệt là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cần chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn, như sản xuất nồi hơi, thiết bị áp lực, và tua-bin hơi. Dưới đây là một số mác thép hợp kim thấp chịu nhiệt phổ biến cùng các đặc tính và ứng dụng cụ thể:


1. Thép 15CrMo

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~1-1.5%, Molypden (Mo): ~0.45-0.65%.
  • Đặc tính:
    • Chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ trung bình (dưới 500-550°C).
    • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Ứng dụng:
    • Ống dẫn nhiệt, thiết bị áp lực trong các nhà máy công nghiệp.

2. Thép 12Cr1MoV

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~0.9-1.2%, Molypden (Mo): ~0.25-0.35%, Vanadi (V): ~0.15-0.3%.
  • Đặc tính:
    • Chịu nhiệt tốt và ổn định đến 580°C.
    • Độ bền cao và chịu mỏi tốt.
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng trong nồi hơi và đường ống dẫn nhiệt.

3. Thép 10CrMo9-10

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~2-2.5%, Molypden (Mo): ~0.9-1.1%.
  • Đặc tính:
    • Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt đến 600°C.
    • Chịu được áp suất cao trong thời gian dài.
  • Ứng dụng:
    • Lò hơi, tua-bin hơi, và các hệ thống trao đổi nhiệt.

4. Thép 20CrMo

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~0.8-1.1%, Molypden (Mo): ~0.15-0.25%.
  • Đặc tính:
    • Dễ gia công và hàn.
    • Chịu được nhiệt độ và áp lực trung bình.
  • Ứng dụng:
    • Các chi tiết máy chịu nhiệt độ và áp suất vừa phải.

5. Thép 30CrMo

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~0.9-1.2%, Molypden (Mo): ~0.15-0.25%.
  • Đặc tính:
    • Độ bền và độ cứng cao, chịu nhiệt đến 500-550°C.
  • Ứng dụng:
    • Trục, bánh răng và các chi tiết máy trong môi trường nhiệt độ cao.

6. Thép T91 (P91 hoặc 9Cr-1Mo)

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~8-9%, Molypden (Mo): ~1%, Vanadi (V): ~0.2-0.3%.
  • Đặc tính:
    • Chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt đến 650°C.
    • Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong ngành năng lượng.
  • Ứng dụng:
    • Ống siêu nhiệt và dẫn hơi trong nhà máy nhiệt điện.

7. Thép T22 (2.25Cr-1Mo)

  • Thành phần:
    Crom (Cr): ~2-2.5%, Molypden (Mo): ~1%.
  • Đặc tính:
    • Chịu nhiệt độ cao đến 550-600°C.
    • Tính chất cơ học ổn định trong thời gian dài.
  • Ứng dụng:
    • Lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt trong công nghiệp.

Kết luận

Các loại thép hợp kim thấp chịu nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể lựa chọn mác thép phù hợp để đảm bảo hiệu suất và độ bền trong quá trình sử dụng.

Giá Thép SCM430RCH: Bảng Giá, So Sánh & Phân Tích Thị Trường

Giá Thép SCM430RCH luôn là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến chi [...]

Giá Inox 1.4516: Bảng Giá Mới Nhất, Mua Bán, So Sánh Giá Nhà Cung Cấp

Trong bối cảnh giá cả vật liệu biến động liên tục, việc nắm bắt thông [...]

Giá Đồng CW503L: Bảng Giá, Mua Bán, So Sánh Giá Tốt Nhất Năm Nay

Giá đồng CW503L hôm nay là bao nhiêu, có biến động gì so với tháng [...]

Giá Inox UNS S43000: Bảng Giá, So Sánh, Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

Nắm bắt chính xác Giá Inox UNS S43000 ngày 15/03/Năm Nay là yếu tố then [...]

Giá Đồng CW407J: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt, Phân Tích Thị Trường

Giá đồng CW407J hôm nay là một trong những thông tin quan trọng nhất đối [...]

Giá Inox X10Cr13: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

Nắm bắt chính xác Giá Inox X10Cr13 trên thị trường là yếu tố then chốt [...]

Giá Nhôm 7150: Biến Động, Phân Tích Thị Trường Và Dự Báo Mới Nhất

Giá Nhôm 7150 luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà sản xuất [...]

Giá Inox 1.4835: Bảng Giá, So Sánh, Mua Ở Đâu Tốt?

Nắm bắt chính xác Giá Inox 1.4835 hôm nay là yếu tố then chốt để [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo