Thép Hợp Kim Thấp Chịu Nhiệt 2.25Cr-1Mo là gì?

Thép Hợp Kim Thấp Chịu Nhiệt 2.25Cr-1Mo là gì?

Thép hợp kim thấp chịu nhiệt 2.25Cr-1Mo là một loại thép đặc biệt được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn. Loại thép này có tên gọi dựa trên thành phần hợp kim chính, với khoảng 2.25% Crom (Cr) và 1% Molypden (Mo). Đây là một trong những mác thép chịu nhiệt phổ biến, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa dầu và nhiệt điện.


Thành phần hóa học của thép 2.25Cr-1Mo

  • Crom (Cr): 2.00-2.50%
  • Molypden (Mo): 0.87-1.13%
  • Carbon (C): 0.05-0.15%
  • Mangan (Mn): 0.30-0.60%
  • Silic (Si): Tối đa 0.50%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.025%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.025%

Thành phần này giúp 2.25Cr-1Mo có khả năng chống oxy hóa tốt và duy trì độ bền trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.


Đặc tính nổi bật

  1. Chịu nhiệt tốt:
    Loại thép này hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 600°C, phù hợp cho các hệ thống nhiệt độ cao và áp suất lớn.
  2. Khả năng chống oxy hóa:
    Hàm lượng Crom trong thép giúp tạo ra lớp bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    Sự hiện diện của Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa axit và khí nóng.
  4. Độ bền cơ học cao:
    2.25Cr-1Mo duy trì tính chất cơ học ổn định trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ lớn.

Ứng dụng của thép 2.25Cr-1Mo

Thép 2.25Cr-1Mo được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu tính năng chịu nhiệt và áp suất cao, bao gồm:

  • Nồi hơi và tua-bin hơi: Làm ống dẫn nhiệt, nắp lò hơi và các chi tiết máy chịu nhiệt độ cao.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt của ngành hóa chất và năng lượng.
  • Ngành dầu khí: Làm đường ống và các bộ phận chịu nhiệt trong hệ thống lọc dầu và khí.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng để sản xuất bình chịu áp lực và hệ thống đường ống trong nhà máy hóa dầu.

Kết luận

Thép hợp kim thấp chịu nhiệt 2.25Cr-1Mo là một loại vật liệu chất lượng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu của môi trường làm việc khắc nghiệt. Với sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng.

Hợp kim đồng có chịu nhiệt tốt hơn đồng nguyên chất không?

Hợp kim đồng có chịu nhiệt tốt hơn đồng nguyên chất không? Hợp kim đồng [...]

Tấm Inox 310s | 8-10-12-14-16-18mm | 0902 303 310

Tấm Inox 310s | 8-10-12-14-16-18mm | Tấm Inox Chịu Nhiệt Tấm inox 310, Tấm Inox [...]

Titan có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian bao lâu?

Titan có thể chịu được nhiệt độ cao trong thời gian bao lâu? Titan là [...]

Thành Phần Hóa Học của Inox X1CrNiMoCu12-7-3 và Ứng Dụng của Inox X1CrNiMoCu12-7-3

Thành Phần Hóa Học và Ứng Dụng của Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là một loại [...]

Thép ASTM A387 Grade 9 là gì?

Thép ASTM A387 Grade 9 là gì? Thép ASTM A387 Grade 9 là một loại [...]

Thành phần hoá học của Inox 434 và Ứng dụng của Inox 434

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 434 Inox 434 là một loại [...]

Hợp kim titan có chịu nhiệt tốt hơn titan nguyên chất không?

Hợp kim titan có chịu nhiệt tốt hơn titan nguyên chất không? Titan là một [...]

Monel 400 / Tấm / Lap / Ống

Monel 400 là gì? Monel 400 là hợp kim Niken-Đồng có khả năng chống lại [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo