Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X2CrMoTi17-1
-
Inox X2CrMoTi17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, có hàm lượng carbon rất thấp, với sự bổ sung của molypden (Mo) và titan (Ti). Những nguyên tố này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất nhẹ và nhiệt độ cao, đồng thời ổn định cấu trúc thép trong các điều kiện khắc nghiệt.
-
Thành phần hóa học tiêu biểu
- Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của Inox X2CrMoTi17-1 bao gồm:
Nguyên tố | Tỷ lệ (% trọng lượng) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphor) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 |
Mo (Molypden) | 0.90 – 1.40 |
Ti (Titan) | ≥ 5xC (tối thiểu 0.20) |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
-
Đặc tính
- Khả năng chống ăn mòn:
- Hàm lượng crom cao (16-18%) kết hợp với molypden (0.9-1.4%) mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc hóa chất nhẹ.
- Titan ổn định hóa cấu trúc thép, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt sau khi hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Khả năng chống oxy hóa tốt, thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ lên đến 800-850 °C.
- Tính cơ học:
- Độ bền cơ học cao và ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
- Carbon thấp (≤ 0.03%) giúp cải thiện khả năng hàn, giảm nguy cơ nứt do nhiệt.
- Tính chất từ tính:
- Là thép ferritic, X2CrMoTi17-1 có tính từ.
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công hơn so với thép không gỉ austenitic nhưng không dễ định hình bằng.
- Khả năng chống ăn mòn:
-
Ứng dụng
- Nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính ổn định cấu trúc cao, Inox X2CrMoTi17-1 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Làm bồn chứa, đường ống và thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc chứa clorua.
- Ngành xây dựng:
- Các cấu trúc ngoại thất, lan can và tấm ốp trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp thực phẩm:
- Các bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc với thực phẩm và nước uống trong môi trường có clorua.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống xả khí, tấm chắn nhiệt, và các linh kiện chịu lực trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Gia dụng:
- Lò nướng, máy sưởi, và các thiết bị gia dụng chịu nhiệt cao.
- Ngành năng lượng:
- Các chi tiết trong lò đốt, bộ phận trao đổi nhiệt và tuabin hơi.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tốt hơn nhờ sự kết hợp giữa crom và molypden.
- Chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt.
- Ổn định cấu trúc nhờ titan, giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể.
- Nhược điểm:
- Không chống ăn mòn mạnh như thép không gỉ austenitic trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
- Tính từ, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
- Ưu điểm:
- Inox X2CrMoTi17-1 là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt có sự hiện diện của clorua hoặc nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |