Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox S43035
Inox S43035 là một loại thép không gỉ Ferritic được cải tiến từ Inox S43000 với hàm lượng hợp kim cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với S43000.
Thành phần hóa học của Inox S43035 (theo tiêu chuẩn phổ biến)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.030 |
Si | ≤ 1.0 |
Mn | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.040 |
S | ≤ 0.030 |
Cr | 18.0 – 20.0 |
Ni | ≤ 1.0 |
Mo | 0.5 – 1.5 |
Ti | 4 × (C+N) – 0.80 |
Fe | Cân bằng |
Đặc điểm nổi bật của Inox S43035:
- Khả năng chống ăn mòn cao:
- Hàm lượng Cr (18-20%) và Mo (0.5-1.5%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid nhẹ, ẩm ướt, hoặc có muối.
- Chịu được môi trường có clorua ở mức độ thấp, ít xảy ra hiện tượng rỗ bề mặt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt:
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao lên đến 870°C, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ trung bình và cao.
- Ổn định cơ học và chống oxy hóa:
- Việc bổ sung Titanium (Ti) giúp ổn định cấu trúc, giảm nguy cơ ăn mòn tinh giới hạt, đặc biệt sau khi hàn.
- Khả năng gia công và hàn:
- Dễ dàng gia công và hàn hơn so với các loại Ferritic khác nhờ hàm lượng carbon thấp và sự ổn định từ Ti.
- Nhiễm từ:
- Inox S43035 có tính nhiễm từ do thuộc nhóm Ferritic.
Ứng dụng của Inox S43035:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Làm bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, như bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, và thiết bị nhà bếp.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Sử dụng trong các bồn chứa, đường ống, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Ngành ô tô:
- Làm các bộ phận như hệ thống xả khí, tấm chắn nhiệt, và phụ tùng chịu nhiệt.
- Ngành xây dựng:
- Ứng dụng trong vách ngăn, tấm trang trí, hoặc các chi tiết nội thất chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
- Thiết bị gia dụng:
- Chế tạo các bộ phận trong máy giặt, lò nướng, và máy nước nóng.
- Ngành năng lượng:
- Sử dụng trong các thiết bị tuabin, lò hơi, hoặc các bộ phận chịu nhiệt độ cao.
Tóm lại:
Inox S43035 là phiên bản nâng cấp của S43000, với khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Cr và Mo cao hơn. Loại inox này phù hợp với các ứng dụng cần chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn cao hơn, và ổn định cấu trúc sau hàn, được sử dụng nhiều trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, và năng lượng
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO