Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox S43600
Inox S43600, hay còn gọi là thép không gỉ loại 436, thuộc nhóm thép không gỉ ferritic. Loại thép này được cải tiến từ inox 434 bằng cách bổ sung columbium (niobium – Nb) hoặc titan (Ti), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ ổn định khi hàn.
Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học và ứng dụng của inox S43600:
1. Thành phần hóa học:
Thành phần | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 |
Mo (Molybdenum) | 0.75 – 1.25 |
Nb (Niobium)/Ti | Có thể được thêm (≤ 0.8) |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
- Molybden (Mo): Tăng khả năng chống rỗ bề mặt và ăn mòn do clorua.
- Niobium (Nb)/Titanium (Ti): Ổn định hóa cấu trúc, giảm thiểu hiện tượng nhạy cảm ăn mòn liên tinh (intergranular corrosion).
- Carbon thấp (C): Giúp giảm thiểu sự hình thành carbide ở vùng chịu nhiệt.
2. Tính chất nổi bật:
- Chống ăn mòn tốt:
- Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 430, đặc biệt trong môi trường chứa muối hoặc axit yếu.
- Khả năng chống rỗ bề mặt và kẽ nứt do clorua tốt nhờ hàm lượng molybden.
- Ổn định khi hàn:
- Hàm lượng Nb hoặc Ti giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh tại vùng chịu nhiệt.
- Đặc tính từ tính: Là thép không gỉ ferritic, có tính từ.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong nhiệt độ trung bình, không bị giòn như các thép ferritic khác ở nhiệt độ cao.
3. Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Sử dụng trong hệ thống ống xả, bộ phận động cơ, và các chi tiết tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống nước nóng và nước mặn:
- Bồn chứa nước nóng, bộ trao đổi nhiệt, và hệ thống ống dẫn nước mặn hoặc nước có chứa muối.
- Công nghiệp hóa chất:
- Các bồn chứa và ống dẫn hóa chất nhẹ hoặc trong môi trường ăn mòn vừa phải.
- Ngành xây dựng:
- Trang trí ngoại thất, lan can, vách ngăn ngoài trời, và các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Thiết bị gia dụng:
- Sản xuất chậu rửa, máy giặt, và các bộ phận cần chống ăn mòn tốt hơn inox 430.
4. Lưu ý khi sử dụng:
- Không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ rất cao (> 950°C): Do giới hạn nhiệt độ làm việc của thép ferritic.
- Cần chọn đúng quy trình hàn: Dù khả năng hàn đã được cải thiện, vẫn cần kỹ thuật phù hợp để tránh làm giảm tính chất cơ lý của thép.
Tổng kết:
Inox S43600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430 và độ ổn định cao khi hàn. Đây là loại thép không gỉ phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, hóa chất và các ứng dụng chịu môi trường có muối hoặc độ ẩm cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO