Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 18CrCb
1. Thành phần hóa học của Inox 18CrCb
Inox 18CrCb thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao nhờ có thêm nguyên tố Niobium (Nb, còn gọi là Cb – Columbium). Dưới đây là thành phần hóa học cơ bản:
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Phosphor (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Chromium (Cr) | 17.00–19.00 |
Niobium (Cb/Nb) | 0.30–1.00 |
Nickel (Ni) | ≤ 0.50 |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Điểm nổi bật:
- Chromium (Cr): Hàm lượng 17–19% tạo ra khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cơ bản.
- Niobium (Cb/Nb): Làm tăng độ bền, cải thiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt, và ổn định cấu trúc thép ở nhiệt độ cao.
2. Tính chất của Inox 18CrCb
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 450–600 MPa.
- Giới hạn chảy: ≥ 280 MPa.
- Độ giãn dài: 18–25%.
- Độ cứng: HB ≤ 200.
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, bao gồm môi trường ẩm và nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn giữa các hạt nhờ Niobium (giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua).
- Tính ổn định nhiệt:
- Bền nhiệt tốt, phù hợp cho ứng dụng ở nhiệt độ cao (thường dưới 850°C).
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công và tạo hình.
- Có thể hàn, nhưng cần lưu ý xử lý nhiệt để duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn.
3. Ứng dụng của Inox 18CrCb
Ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt, như ống xả, tấm chắn nhiệt.
- Các linh kiện cần tính ổn định ở nhiệt độ cao.
- Ngành năng lượng:
- Sản xuất các bộ phận trong nhà máy nhiệt điện, nhà máy hóa chất.
- Ứng dụng trong tua-bin khí hoặc các lò nhiệt công nghiệp.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Trang trí và ốp bề mặt trong môi trường ôn hòa hoặc có độ ẩm nhẹ.
- Cấu kiện kim loại chịu lực và ăn mòn trong nhà máy hoặc các công trình ngoài trời.
- Ngành thực phẩm và chế biến:
- Các thùng chứa hoặc bề mặt tiếp xúc với thực phẩm trong môi trường ẩm.
- Dụng cụ chế biến yêu cầu độ bền và chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
- Các linh kiện nhỏ chịu nhiệt và chịu lực tốt.
4. So sánh với các loại Inox khác
Tính chất | 18CrCb | 304 | 430 |
Chống ăn mòn | Tốt hơn 430, thấp hơn 304 | Tốt hơn trong môi trường hóa chất | Tốt trong môi trường nhẹ |
Chịu nhiệt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Chi phí | Thấp hơn 304 | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng gia công | Dễ | Rất dễ | Trung bình |
5. Lưu ý khi sử dụng Inox 18CrCb
- Không nên sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp với muối biển.
- Cần bảo trì định kỳ để duy trì bề mặt trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Khi hàn, cần thực hiện quy trình thích hợp để tránh giảm tính ổn định của thép.
Inox 18CrCb là loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại, nơi cần khả năng chống ăn mòn vừa phải, tính ổn định nhiệt, và chi phí thấp hơn các loại thép Austenitic như 304 hoặc 316.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO