Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1Cr17Mo
Inox 1Cr17Mo, còn được gọi là thép không gỉ 1Cr17Mo hoặc thép không gỉ 430F, là một loại thép không gỉ ferit có chứa molybden (Mo) để cải thiện các đặc tính chống ăn mòn và cơ học. Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học và ứng dụng của nó:
1. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học chính của thép không gỉ 1Cr17Mo (theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T):
- C (Carbon): ≤ 0.12%
- Si (Silicon): ≤ 0.75%
- Mn (Mangan): ≤ 1.00%
- P (Phốt pho): ≤ 0.040%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Cr (Crom): 16.0 – 18.0%
- Mo (Molybden): 0.45 – 0.75%
2. Tính chất
- Khả năng chống ăn mòn: Nhờ có Cr và Mo, thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, như nước ngọt, khí quyển không quá khắc nghiệt và môi trường axit nhẹ.
- Độ bền cơ học: Độ bền trung bình, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu tải nhẹ đến trung bình.
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ bản, nhưng yêu cầu cẩn thận để tránh làm nóng quá mức trong quá trình hàn, vì đây là thép không gỉ ferit.
3. Ứng dụng
Thép không gỉ 1Cr17Mo thường được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Một số ứng dụng điển hình:
- Công nghiệp thực phẩm: Dùng làm dụng cụ nhà bếp, bồn chứa thực phẩm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, bể chứa hóa chất có tính axit nhẹ.
- Dụng cụ y tế: Các thiết bị y tế không yêu cầu độ bền cao nhưng cần khả năng chống ăn mòn.
- Linh kiện cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Trang trí nội thất: Tay vịn, cánh cửa, các chi tiết ngoại thất trong xây dựng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO