Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS410L

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS410L

Thành phần hóa học và ứng dụng của Inox STS410L

Inox STS410L thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, là phiên bản cải tiến của STS410 với hàm lượng carbon thấp (Low Carbon). Loại thép này được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính hàn, và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học (theo % trọng lượng):

Nguyên tố Hàm lượng
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 11.5 – 13.5
Ni (Nickel) ≤ 0.60
Ti (Titanium) Có thể thêm vào để ổn định cấu trúc (nếu cần).

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên tinh thể và cải thiện khả năng hàn so với thép STS410 tiêu chuẩn.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn tốt hơn so với STS410 nhờ hàm lượng carbon thấp, giảm thiểu hiện tượng cacbua hóa ở vùng chịu nhiệt.
    • Tốt trong môi trường oxy hóa và môi trường ẩm ướt thông thường.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Có thể duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao lên đến 600-650°C.
  3. Khả năng gia công:
    • Dễ dàng gia công, cắt gọt và tạo hình.
    • Khả năng hàn tốt hơn nhờ giảm hàm lượng carbon, hạn chế nứt nẻ khi hàn.
  4. Từ tính:
    • Là thép ferritic nên có từ tính, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đặc tính này.

Ứng dụng phổ biến:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống ống xả và các bộ phận chịu nhiệt.
    • Các linh kiện cần độ bền và chống ăn mòn tốt.
  2. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy điện hoặc hóa dầu.
    • Ống dẫn khí nóng hoặc hơi nước.
  3. Ngành xây dựng:
    • Các bộ phận của lò sưởi, lò nung, hoặc các thiết bị nhiệt.
    • Tấm chắn và vật liệu trang trí chịu nhiệt.
  4. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Các bồn chứa và thiết bị chế biến thực phẩm không tiếp xúc trực tiếp với axit hoặc muối mạnh.
  5. Ngành công nghiệp gia dụng:
    • Dụng cụ nhà bếp, dao kéo, và các bộ phận của thiết bị điện gia dụng.

Ưu và nhược điểm của Inox STS410L:

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn STS410 thông thường.
  • Duy trì độ bền và tính ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Giá thành thấp hơn thép không gỉ austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
  • Khả năng hàn và gia công tốt hơn nhờ hàm lượng carbon thấp.

Nhược điểm:

  • Chống ăn mòn kém hơn các loại thép austenitic trong môi trường axit mạnh hoặc chứa clo.
  • Độ bền cơ học thấp hơn so với thép không gỉ austenitic.
  • Có từ tính, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.

So sánh với các loại inox khác:

Loại inox Khả năng chống ăn mòn Khả năng chịu nhiệt Từ tính Ứng dụng chính
SUS430 Trung bình Trung bình Trang trí, gia dụng, nội thất
STS410L Tốt Tốt Ô tô, năng lượng, công nghiệp
SUS304 Rất tốt Trung bình Không Gia dụng, thực phẩm, xây dựng
SUS316 Xuất sắc Rất tốt Không Môi trường biển, hóa chất

Kết luận:

Inox STS410L là một lựa chọn tốt trong các ứng dụng cần sự cân bằng giữa chi phí, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu nhiệt. Nếu bạn đang tìm vật liệu cho các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa nhẹ, STS410L là lựa chọn phù hợp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo