Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS444

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox STS444

Inox STS444 là thép không gỉ thuộc họ Ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt nhờ bổ sung Molypden (Mo). Đây là một cải tiến từ thép không gỉ STS430 và STS434, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học của Inox STS444:

Thành phần của STS444 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn cụ thể, nhưng thông thường:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.025
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 17.50 – 19.50
Mo (Molypden) 1.75 – 2.50
Ni (Nickel) ≤ 0.50
Ti (Titanium) 0.10 – 0.50
Nb (Niobium) 0.10 – 0.50
Fe (Sắt) Còn lại

Đặc điểm nổi bật của Inox STS444:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội so với STS430 và STS434, nhờ hàm lượng CrMo cao.
    • Chịu được môi trường axit yếu, nước muối, nước cứng hoặc nước có chứa clo.
  2. Độ ổn định nhiệt cao:
    • Nhờ bổ sung Ti (Titanium)Nb (Niobium), STS444 có khả năng chống oxy hóa cao khi chịu nhiệt, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hàn.
  3. Tính hàn tốt:
    • Dễ hàn hơn so với các thép không gỉ Ferritic khác, không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC):
    • Được cải thiện nhờ thành phần hợp kim, làm cho STS444 phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
  5. Từ tính:
    • Có từ tính nhẹ (thuộc nhóm thép Ferritic).

Ứng dụng của Inox STS444:

Inox STS444 được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và hiệu quả chi phí.

  1. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Bộ trao đổi nhiệt: Sử dụng trong hệ thống xử lý nhiệt như nồi hơi hoặc bồn nước nóng.
    • Hệ thống năng lượng mặt trời: Do khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tốt.
  2. Ngành xử lý nước:
    • Bồn chứa nước nóng hoặc nước uống.
    • Hệ thống xử lý nước biển hoặc nước có clo.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất:
    • Sản xuất bồn chứa, ống dẫn trong ngành thực phẩm và hóa chất nhẹ.
    • Đặc biệt trong các môi trường có tính axit yếu hoặc chứa muối.
  4. Ngành xây dựng:
    • Làm vật liệu trang trí ngoài trời, mái che, lan can.
    • Được sử dụng ở các khu vực ven biển nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối cao.
  5. Dụng cụ gia dụng:
    • Sản xuất chảo, nồi, hoặc thiết bị nhà bếp yêu cầu độ bền và chống gỉ cao.

So sánh STS444 với các loại Inox khác:

Tiêu chí STS430 STS434 STS444 STS316
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Khá tốt Rất tốt Rất tốt (cao hơn STS444)
Môi trường clo Kém Khá tốt Rất tốt Xuất sắc
Chi phí Thấp Trung bình Trung bình cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Trung bình Khá tốt Tốt Rất tốt
Tính hàn Trung bình Khá tốt Tốt Xuất sắc

Kết luận:

Inox STS444 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt (đặc biệt là nước có chứa clo hoặc muối). Với chi phí thấp hơn Inox Austenitic (như 316), STS444 thường được dùng trong ngành năng lượng, xử lý nước, và thiết bị gia dụng chất lượng cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo