Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 14113
Inox 1.4113 là thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, tương đương với AISI 434 trong hệ thống tiêu chuẩn Mỹ. Đây là loại inox được cải tiến từ 1.4016 (AISI 430) với hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo hoặc muối.
Thành phần hóa học của Inox 1.4113 (AISI 434):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Chromium) | 16.00 – 18.00 |
Mo (Molypden) | 0.90 – 1.30 |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật của Inox 1.4113 (AISI 434):
- Khả năng chống ăn mòn cao hơn so với 1.4016 (430):
- Với sự bổ sung Molypden (Mo), inox 1.4113 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có chứa clo, nước muối, hoặc các dung dịch hơi ăn mòn.
- Chống oxy hóa:
- Ổn định ở nhiệt độ cao, chịu được nhiệt độ lên đến 815°C trong môi trường oxy hóa.
- Độ cứng và bền:
- Độ bền cơ học tốt, phù hợp với các ứng dụng chịu lực vừa phải.
- Dễ gia công:
- Dễ dàng trong quá trình gia công cơ học và khả năng tạo hình tương đối tốt.
- Từ tính:
- Có từ tính nhẹ, thuộc nhóm thép Ferritic.
- Tính hàn:
- Khả năng hàn tốt hơn so với các loại inox Ferritic khác, nhưng vẫn cần kiểm soát để tránh giòn vùng hàn.
Ứng dụng của Inox 1.4113 (AISI 434):
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Các bộ phận chịu nhiệt như tấm chắn nhiệt, hệ thống ống xả.
- Các thành phần trang trí nội thất hoặc ngoại thất.
- Ngành xây dựng:
- Vật liệu trang trí ngoại thất, đặc biệt trong môi trường ven biển (nhờ chống ăn mòn tốt hơn so với 430).
- Sử dụng trong lan can, khung cửa, hoặc các kết cấu kiến trúc.
- Thiết bị gia dụng:
- Bồn rửa, chảo, nồi, và các dụng cụ nhà bếp.
- Các bộ phận chịu nhiệt trong lò nướng hoặc bếp.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Dụng cụ chế biến thực phẩm, bề mặt tiếp xúc với thực phẩm trong môi trường hơi ăn mòn.
- Ngành xử lý nước:
- Thành phần trong hệ thống dẫn nước, bồn chứa nước nóng, đặc biệt trong môi trường có chứa clo.
- Ứng dụng khác:
- Làm dao kéo, dụng cụ cầm tay trong gia đình hoặc công nghiệp nhẹ.
So sánh Inox 1.4113 (AISI 434) với các loại inox khác:
Tiêu chí | 1.4016 (430) | 1.4113 (434) | 1.4401 (316) | 1.4301 (304) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt |
Chịu nhiệt | Tốt (800°C) | Tốt (815°C) | Xuất sắc (1200°C) | Tốt (870°C) |
Tính hàn | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Từ tính | Có | Có | Không | Không |
Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình |
Kết luận:
Inox 1.4113 (AISI 434) là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430, đặc biệt trong môi trường có chứa clo hoặc muối. Với chi phí thấp hơn các loại inox Austenitic (304, 316), inox 1.4113 là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, và thiết bị gia dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO