Inox Chịu Nhiệt Là Gì?
Đặc điểm của inox chịu nhiệt
- Khả năng chịu nhiệt độ cao:
Inox chịu nhiệt có thể duy trì độ bền và tính ổn định ở nhiệt độ từ 600°C đến hơn 1.200°C, tùy thuộc vào loại hợp kim. - Chống ăn mòn:
Nhờ có thành phần chứa các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), và một số nguyên tố khác (như Molybdenum, Silicon), inox chịu nhiệt có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhiệt độ cao. - Không bị oxy hóa:
Lớp oxit tự bảo vệ hình thành trên bề mặt giúp inox chịu nhiệt không bị oxy hóa, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
Thành phần phổ biến của inox chịu nhiệt
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa.
- Niken (Ni): Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Silicon (Si) và Nhôm (Al): Cải thiện tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Một số loại còn chứa Titanium (Ti) hoặc Niobium (Nb) để tăng tính ổn định.
Các mác thép chịu nhiệt thông dụng
- Inox 304H: Biến thể của inox 304, có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhờ hàm lượng carbon cao hơn.
- Inox 310 và 310S: Được sử dụng rộng rãi trong các môi trường nhiệt độ cao.
- Inox 316Ti: Chứa Titanium, tăng độ bền ở nhiệt độ cao.
- Inox 430: Một loại thép ferritic có khả năng chịu nhiệt nhất định và giá thành thấp hơn.
Ứng dụng của inox chịu nhiệt
- Lò nướng, bếp công nghiệp, nồi hơi.
- Ống dẫn khí nóng, hệ thống ống xả trong xe hơi.
- Các thiết bị công nghiệp hóa chất, nhà máy nhiệt điện.
- Tấm chắn nhiệt trong lò nung hoặc các công trình xây dựng chịu lửa.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về loại inox phù hợp, hãy cung cấp thêm thông tin về ứng dụng cụ thể nhé! 😊