Láp 254SMO luôn có sẵn tại cửa hàng hoặc trong kho của https://www.inox310s.vn/ chúng tôi có bán theo quy cách khách hàng yêu cầu, giao hàng miễn phí trên toàn quốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
THÔNG TIN CÔNG TY

THÔNG TIN CÔNG TY
KIỂM TRA THÔNG TIN CẨN THẬN KHI GIAO DỊCHDANH SÁCH WEBSITES TRỰC THUỘC
KIMLOAIG7.COM | +84898316304 |
KIMLOAIG7.NET | +84934201316 |
KIMLOAIG7.XYZ | +84934201316 |
G7M.VN | +84909304310 |
INOX316.VN | +84909304310 |
INOX310S.VN | +84902303310 |
SIEUTHIKIMLOAI.COM | +84902303310 |
VATTUCOKHI.NET | +84934201316 |
VATTUKIMLOAI.NET | +84898316304 |
MUABANKIMLOAI.COM | +84902304310 |
MUABANKIMLOAI.NET | +84902304310 |
COKHIKIMLOAI.NET | +84902304310 |
COKHIKIMLOAI.ORG | +84902304310 |
NỘI DUNG CHI TIẾT
Niken và Hợp Kim Niken: Đặc Điểm, Ứng Dụng
Niken là một kim loại quan trọng với đặc tính vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Khi kết hợp với các nguyên tố khác, hợp kim niken tạo ra các vật liệu tiên tiến, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp.Niken là gì?
Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc và ánh kim đẹp mắt. Được biết đến từ thế kỷ 18, niken nhanh chóng trở thành một nguyên tố quan trọng nhờ tính chất độc đáo của nó.Đặc điểm vật lý và hóa học:
- Tính cứng và dẻo: Niken có độ cứng cao nhưng vẫn giữ được tính dẻo, dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn: Đây là một trong những đặc tính nổi bật nhất của niken, giúp kim loại này bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường axit và kiềm.
- Từ tính: Niken là một trong những kim loại có tính từ, làm cho nó trở nên hữu ích trong các ứng dụng điện tử và công nghệ cao.
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không dẫn điện tốt như đồng, niken vẫn đủ khả năng để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực điện tử.
Nguồn gốc và sản xuất:
Niken được khai thác từ các mỏ quặng sulfua và laterite, với các mỏ lớn tập trung ở Canada, Nga, Indonesia và Philippines. Quá trình chiết xuất và tinh chế niken bao gồm các giai đoạn như nung chảy và điện phân để đạt được độ tinh khiết cao.Hợp kim niken là gì?
Hợp kim niken là vật liệu được tạo ra bằng cách kết hợp niken với các kim loại khác như sắt, crom, đồng, molypden, hoặc titan. Mục đích chính của việc này là cải thiện các đặc tính cơ học, hóa học và nhiệt độ của niken nguyên chất.Phân loại hợp kim niken:
- Hợp kim niken-crom: Chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao như hàng không và sản xuất năng lượng.
- Ví dụ: Inconel, Hastelloy.
- Hợp kim niken-đồng: Chống ăn mòn tốt trong môi trường biển và hóa chất.
- Ví dụ: Monel.
- Hợp kim niken-sắt: Có độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí và năng lượng.
- Hợp kim niken chịu nhiệt: Được sử dụng trong các tuabin khí, động cơ phản lực và các thiết bị chịu nhiệt độ cực cao.
Đặc tính nổi bật của hợp kim niken
Chịu nhiệt độ cao:
Hợp kim niken có khả năng chịu nhiệt vượt trội, giữ nguyên độ bền cơ học và tính ổn định ở nhiệt độ trên 1000°C. Đây là lý do tại sao chúng được sử dụng trong các tuabin khí và động cơ phản lực.Khả năng chống ăn mòn:
Niken và hợp kim của nó có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như axit, kiềm và nước biển.Độ bền cơ học cao:
Hợp kim niken có độ cứng và độ bền vượt trội, ngay cả trong các điều kiện áp suất cao.Khả năng gia công tốt:
Dù có độ cứng cao, hợp kim niken vẫn có thể được gia công chính xác, làm tăng giá trị ứng dụng trong công nghiệp.Ứng dụng của niken và hợp kim niken
Ngành hàng không vũ trụ:
Hợp kim niken, đặc biệt là các loại chịu nhiệt như Inconel, được sử dụng trong chế tạo động cơ máy bay và tuabin khí. Những hợp kim này đảm bảo hiệu suất ổn định ở nhiệt độ và áp suất cực cao.Ngành dầu khí và năng lượng:
Niken và hợp kim niken được sử dụng để sản xuất các thiết bị khai thác dầu khí, các lò phản ứng hóa học và hệ thống trao đổi nhiệt, nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.Ngành hóa chất:
Hợp kim niken như Monel được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và xử lý hóa chất, nhờ khả năng chịu được môi trường hóa học khắc nghiệt.Ngành y tế:
Niken được sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và hợp kim nha khoa. Đặc biệt, niken có thể được sử dụng trong các hợp kim không gây dị ứng.Ngành điện tử:
Niken là thành phần quan trọng trong pin sạc (như pin Ni-Cd, pin Ni-MH) và các thiết bị từ tính.Ngành xây dựng:
Niken thường được sử dụng để mạ chống gỉ, tạo lớp bảo vệ bề mặt thép không gỉ hoặc trang trí.Lợi ích của việc sử dụng hợp kim niken
- Tăng hiệu suất và tuổi thọ cho các thiết bị công nghiệp.
- Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
- Đảm bảo an toàn trong các ứng dụng đặc thù, đặc biệt là môi trường nhiệt độ cao và hóa chất mạnh.
Thách thức và tương lai của niken và hợp kim niken
Thách thức:
- Chi phí sản xuất cao: Quá trình khai thác và tinh chế niken đòi hỏi công nghệ cao, làm tăng chi phí.
- Tác động môi trường: Khai thác và chế biến niken có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát tốt.
- Nguồn cung hạn chế: Niken là nguồn tài nguyên có hạn, và nhu cầu ngày càng tăng có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm.
Tương lai:
Công nghệ mới đang được phát triển để tối ưu hóa việc sử dụng niken và hợp kim niken, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường. Các hợp kim mới với tính năng vượt trội, nhẹ hơn và bền hơn sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là năng lượng tái tạo và hàng không vũ trụ.Kết luận
Niken và hợp kim niken là những vật liệu không thể thiếu trong thế giới hiện đại, từ hàng không, năng lượng đến y tế và công nghệ cao. Nhờ đặc tính độc đáo và đa dạng, chúng không chỉ cải thiện hiệu suất và độ bền của các thiết bị công nghiệp mà còn mở ra những cơ hội phát triển mới trong tương lai. Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, niken và hợp kim niken sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thế giới bền vững và tiên tiến hơn.Tên Thương Mại Một Số Hợp Kim Niken Phổ Biến
Tên | Loại hợp kim | Tên thương mại thay thế |
Niken 200 | 99% + niken nguyên chất | Niken 99,2 |
Niken 201 | 99% + niken nguyên chất | Niken 201, LC Niken 99,2 |
Monel 400 ® | Niken-đồng | Nickelvac ® 400, Nicorros ® 400 |
Monel R405 ® | Niken-đồng | |
Monel K500 ® | Niken-đồng | |
Inconel 600 ® | Niken-Crom-Sắt | Nickelvac ® 600, Ferrochronin ® 600 |
Inconel 601 ® | Niken-Crom-Sắt | Pyromet ® 601, Nicrofer ® 601 |
Inconel 617 ® | Niken-Chromium-Coban | Nicrofer ® 617 |
Inconel 625 ® | Niken-Crom-Sắt | Chornin ® 625, Altemp ® 625, Nickelvac ® 625, Haynes ® 625 Nicrofer ® 6020 |
Inconel 718 ® | Niken-Crom-Sắt | Nicrofer ® 5219, Alvac ® 718, Haynes ® 718, Altemp ® 718 |
Inconel X750 ® | Niken-Crom-Sắt | Haynes X750 ® , Pyromet ® X750, Nickelvac ® X750, Nicorros ® 7016 |
Incoloy 800 ® | Niken-Crom-Sắt | Ferrochronin ® 800, Nickelvac ® 800, Nicrofer ® 3220 |
Incoloy 825 ® | Niken-Crom-Sắt | Nickelvac ® 825, Nicrofer 4241 ® |
Hastelloy C22 ® | Chromium-Molypden-Tungsten | Inconel ® 22, Nicrofer ® 5621 |
Hastelloy C276 ® | Niken-Chromium-Molypden | Nickelvac ® HC-276, Inconel ® 276, Nicrofer ® 5716 |
Hastelloy B2 ® | Niken-Chromium-Molypden | Nimofer ® 6928 |
Hastelloy X ® | Niken-Crom-Sắt-Molypden | Nickelvac ® HX, Nicrofer ® 4722, Altemp ® HX, Inconel ® HX |
Vascomax ® C250 | Niken-Coban-Molypden | Maraging C250 ™, Maraging 250 ™ |
Vascomax ® 300 | Niken-Coban-Molypden | Maraging 300, Maraging C300 ® và Vascomax ® C300 |
Vascomax ® C350 | Niken-Coban-Thép | Maraging C350 ™ |
Gia hạn ® 41 | Niken-Chromium | |
Multimet ® N155 | Niken-Chromium-Coban | |
Waspaloy 25 ™ | Niken-Coban | |
Invar 36 ® | Niken-sắt | Nilo 6 ® , Pernifer 6 ® |
Invar 42 ® | Niken-sắt | Nilo 42 ® |
Thông báo nhãn hiệu:
Các tên thương mại Hợp Kim Niken, nhãn hiệu và nhãn hiệu đã đăng ký được đề cập trong bài viết này là tài sản của chủ sở hữu tương ứng của chúng, như được hiển thị bên dưới:- Hastelloy ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Haynes International.
- Monel ® , Inconel ® , Ni-Span ® , Nimonic ® , Incoloy ® , Nilo 6 ® , và Nilo 42 ® , và là các nhãn hiệu đã đăng ký của Special Metals Corporation.
- Waspaloy 25 ™ là thương hiệu của United Technologies / Pratt & Whitney.
- Pernifer 6 ® , Nimofer ® , và Nicorros ® là các nhãn hiệu đã đăng ký của ThyssenKrupp-VDM, Đức.
- Nitronic ® , 15-7 MO, 15-5 PH, 17-4 Ph, 17-7 PH, PH 13-8 MO là các nhãn hiệu đã đăng ký của AK Steel Corporation.
- Maraging C250 ™, Maraging 250 ™, Maraging 300, Maraging C300 ® , Maraging C350 ™, Rene, Nickelvac ® , Nicrofer ® & Vascomax là các nhãn hiệu đã đăng ký của Allegheny Technologies (ATI), Pittsburgh, PA
- Invar 36 ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Carpenter Technology Corporation.
- Invar ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Arcelor Mittal.
