Thành phần hoá học của Inox 409S19 và Ứng dụng của Inox 409S19

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 409S19

Inox 409S19 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc dòng 409, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và cải thiện tính chất cơ học, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến ô tô và công nghiệp nhiệt. Loại thép này được ổn định hóa bằng cách bổ sung các nguyên tố như Titanium (Ti) nhằm giảm thiểu sự nhạy cảm với ăn mòn liên tinh sau khi hàn.

1. Thành phần hóa học:

Thành phần Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.020
Cr (Chromium) 10.5 – 11.7
Ti (Titanium) 6x(C+N) đến 0.75
N (Nitơ) ≤ 0.03
Fe (Sắt) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxi hóa nhẹ.
  • Titanium (Ti): Ổn định hóa cấu trúc, hạn chế ăn mòn liên tinh và cải thiện tính hàn.
  • Carbon và Nitơ thấp (C và N): Giảm thiểu hình thành carbide và nitride, duy trì độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

2. Tính chất nổi bật:

  • Chống ăn mòn tốt:
    • Chống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao, hơi ẩm và khí thải chứa sulfur.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt:
    • Ổn định ở nhiệt độ cao, chịu được ứng suất nhiệt và sự oxi hóa.
  • Tính hàn tốt hơn các thép ferritic khác:
    • Nhờ bổ sung Titanium, inox 409S19 ít nhạy cảm với hiện tượng ăn mòn liên tinh sau khi hàn.
  • Tính chất cơ học:
    • Độ bền và độ dẻo ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
  • Tính từ: Là thép ferritic, có tính từ.

3. Ứng dụng:

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Ứng dụng phổ biến trong hệ thống ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converters), và các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ.
  • Hệ thống nhiệt và trao đổi nhiệt:
    • Ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, hoặc thiết bị trong lò hơi.
  • Ngành xây dựng:
    • Tấm ốp, lan can, và các chi tiết ngoại thất cần độ bền và chống ăn mòn.
  • Ngành năng lượng:
    • Các bộ phận trong nhà máy nhiệt điện hoặc thiết bị trong ngành năng lượng tái tạo.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Các thiết bị chịu nhiệt như lò nướng, máy sưởi, hoặc các thiết bị trong môi trường bếp.

4. Lưu ý khi sử dụng:

  • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc chứa clorua: Inox 409S19 phù hợp hơn trong môi trường có tính oxi hóa nhẹ hoặc trung tính.
  • Yêu cầu bảo trì thường xuyên: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng vẫn cần bảo trì để duy trì tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hàn đúng quy trình: Đảm bảo chất lượng mối hàn bằng cách sử dụng quy trình phù hợp với thép ferritic.

Tổng kết:

Inox 409S19 là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vừa phải. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, năng lượng, và xây dựng nhờ tính chất ổn định, khả năng chống oxi hóa và nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo