Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 430
Inox 430 là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ôn hòa, độ bóng cao, và đặc biệt phổ biến nhờ chi phí thấp hơn so với các loại inox khác như 304. Đây là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và chống ăn mòn vừa phải.
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn phổ biến)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.12 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Phù hợp trong các môi trường ôn hòa, không có axit mạnh hoặc clo.
- Tính ổn định nhiệt:
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, chịu nhiệt lên đến 815°C.
- Từ tính:
- Là loại thép có từ tính (khác với inox austenitic như 304).
- Chi phí thấp:
- Do không chứa Niken, giá thành thấp hơn so với các loại inox như 304 hay 316.
Ứng dụng
Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bóng, khả năng chống ăn mòn vừa phải, và không tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt:
- Thiết bị gia dụng:
- Mặt ngoài của lò nướng, tủ lạnh, bếp gas, máy rửa bát.
- Ngành xây dựng:
- Trang trí nội thất, tấm ốp tường, cửa, lan can.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Bàn bếp, dụng cụ nấu ăn, khay đựng thực phẩm.
- Ngành ô tô:
- Các bộ phận trang trí nội thất và ngoại thất ô tô.
- Thiết bị công nghiệp nhẹ:
- Hệ thống ống dẫn và bồn chứa trong môi trường không khắc nghiệt.
Lưu ý khi sử dụng
- Hạn chế chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt:
- Không phù hợp trong môi trường có axit mạnh, clo, hoặc nước biển vì dễ bị rỗ bề mặt.
- Khả năng hàn hạn chế:
- Khi cần hàn, nên chọn quy trình hàn thích hợp vì inox 430 có thể giòn hơn khi hàn so với các loại inox austenitic.
- Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục:
- Biến đổi nhiệt độ nhanh có thể gây nứt hoặc làm giảm độ bền.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO