Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 43219
1. Thành phần hóa học của Inox 43219
Inox 43219 thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic, được thiết kế đặc biệt để chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt hơn. Thành phần hóa học của 43219 bao gồm:
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.03 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Phosphor (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Chromium (Cr) | 18.00–20.00 |
Nickel (Ni) | ≤ 1.00 |
Molybdenum (Mo) | 1.00–1.50 |
Niobium (Nb/Cb) | 0.30–0.50 |
Sắt (Fe) | Phần còn lại |
Điểm đặc biệt:
- Chromium (Cr) cao (18–20%): Tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Molybdenum (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ như rỗ bề mặt hoặc kẽ hở.
- Niobium (Cb/Nb): Giúp ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn giữa các hạt.
2. Tính chất của Inox 43219
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 450–650 MPa.
- Giới hạn chảy: ≥ 280 MPa.
- Độ giãn dài: 20–25%.
- Độ cứng: HB 200 tối đa.
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Rất tốt trong môi trường chứa clorua hoặc hóa chất nhẹ, nhờ hàm lượng Cr và Mo cao.
- Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Bền trong điều kiện nhiệt độ lên đến 850°C.
- Tính gia công:
- Gia công tốt, phù hợp với các phương pháp cắt, tạo hình.
- Có thể hàn được nhưng cần xử lý nhiệt sau khi hàn để tránh giòn hóa.
3. Ứng dụng của Inox 43219
Ngành công nghiệp ô tô:
- Ống xả, tấm chắn nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt khác.
- Các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Các cấu trúc ngoài trời trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước mưa.
- Tấm ốp tường, cửa thang máy, và các chi tiết trang trí.
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Các bồn chứa, đường ống vận chuyển hóa chất nhẹ.
- Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước thải hoặc môi trường có chứa clorua.
Ngành thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc có tính ăn mòn nhẹ.
- Dụng cụ nhà bếp, đặc biệt là các thiết bị cần chịu nhiệt.
Ngành năng lượng:
- Các thiết bị trong nhà máy điện hoặc hệ thống tua-bin chịu nhiệt và ăn mòn.
4. Ưu điểm của Inox 43219
- Khả năng chống ăn mòn cao: Tốt hơn so với các loại Ferritic khác như 430 nhờ Mo và Cr cao.
- Ổn định nhiệt: Phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt liên tục hoặc gián đoạn.
- Chi phí hợp lý: Thấp hơn Inox Austenitic (như 304 hoặc 316) nhưng vẫn đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật.
- Tính bền hóa học: Chịu được môi trường hóa chất nhẹ hoặc chứa clorua.
5. Lưu ý khi sử dụng Inox 43219
- Hạn chế môi trường axit mạnh hoặc muối biển trực tiếp: Dù có Mo và Cr, nhưng khả năng chống ăn mòn vẫn không bằng các loại Inox Austenitic cao cấp.
- Xử lý sau hàn: Cần đảm bảo quy trình hàn đúng cách để tránh giòn hóa hoặc giảm tính chống ăn mòn.
- Không dùng trong môi trường nhiệt độ trên 850°C: Vì cấu trúc Ferritic có thể bị suy yếu.
Inox 43219 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và chi phí thấp hơn các loại thép Austenitic, đáp ứng tốt trong các ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, thực phẩm và năng lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO