Thành phần hoá học của Inox 446 và Ứng dụng của Inox 446

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 446

Inox 446 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở nhiệt độ cao. Đây là một trong những loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt nhất trong dòng Ferritic.

Thành phần hóa học của Inox 446 

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.20
Si ≤ 1.50
Mn ≤ 1.50
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Cr 23.0 – 27.0
Ni ≤ 0.50
N ≤ 0.10
Fe Cân bằng

Đặc điểm nổi bật của Inox 446:

  1. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao:
    • Hàm lượng Cr rất cao (23-27%) giúp inox 446 có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 1.100°C.
    • Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt lâu dài.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt:
    • Chịu được các môi trường chứa hóa chất mạnh, như môi trường sunfat, clorua, hoặc môi trường biển.
  3. Chống bám cặn và rạn nứt:
    • Có khả năng chống rạn nứt do ăn mòn hoặc do tác động của nhiệt tốt hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác.
  4. Tính chất cơ học:
    • Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, inox 446 giòn hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic (như inox 304 hoặc 316), đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
  5. Nhiễm từ:
    • Thuộc nhóm Ferritic nên inox 446 có tính nhiễm từ.

Ứng dụng của Inox 446:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt:
    • Sử dụng trong các thiết bị lò hơi, lò nung, và lò đốt rác thải nhờ khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa.
    • Làm vật liệu chế tạo các bộ phận của máy sấy hoặc máy nung.
  2. Hệ thống trao đổi nhiệt:
    • Dùng trong các bộ phận chịu nhiệt cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với hơi nóng hoặc ngọn lửa.
  3. Ngành hàng hải:
    • Ứng dụng trong các bộ phận tiếp xúc lâu dài với nước biển hoặc môi trường muối nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
  4. Công nghiệp hóa chất:
    • Làm các thiết bị, bồn chứa trong môi trường hóa chất mạnh hoặc có chứa muối, acid.
  5. Ngành năng lượng:
    • Sử dụng trong các nhà máy điện, đặc biệt ở các hệ thống xử lý nhiệt và trao đổi nhiệt với nhiệt độ cao.
  6. Các ứng dụng khác:
    • Chế tạo các bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp khai khoáng hoặc sản xuất xi măng.

Tóm lại, inox 446 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn mạnh, và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, do tính giòn ở nhiệt độ thấp, loại inox này không phù hợp cho các ứng dụng cần tính đàn hồi hoặc độ bền kéo cao.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo