Thành phần hoá học của Inox S43940 và Ứng dụng của Inox S43940

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox S43940

Thành phần hóa học và ứng dụng của Inox S43940

Inox S43940, còn được gọi là SUS439, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn so với SUS430 thông qua bổ sung titanium (Ti) hoặc niobi (Nb). Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu độ ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại thép ferritic thông thường.

Thành phần hóa học (theo % trọng lượng):

Nguyên tố Hàm lượng
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Manganese) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Ti (Titanium) (6 x C) – 0.75
Nb (Niobium) ≤ 0.50
Ni (Nickel) ≤ 0.50
N (Nitrogen) ≤ 0.03

Titanium và niobi trong S43940 giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • S43940 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS430, đặc biệt trong môi trường chứa clo nhẹ và axit yếu.
    • Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể tốt nhờ ổn định hóa cấu trúc bằng titanium.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Duy trì độ bền và tính ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 850°C.
    • Ít bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt.
  3. Khả năng gia công:
    • Dễ tạo hình và cắt gọt.
    • Khả năng hàn tốt hơn các loại thép ferritic khác nhờ hàm lượng carbon thấp.
  4. Từ tính:
    • Là thép ferritic nên có từ tính, được ứng dụng trong các lĩnh vực cần đặc tính này.

Ứng dụng phổ biến:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converters).
    • Tấm chắn nhiệt và các bộ phận chịu mài mòn trong động cơ.
  2. Ngành công nghiệp xây dựng:
    • Vật liệu trang trí và tấm ốp ngoài trời.
    • Các cấu trúc kim loại trong môi trường ẩm hoặc có hơi biển.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Bồn chứa và thiết bị trong nhà máy thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có axit yếu hoặc chứa muối.
    • Các dụng cụ nhà bếp như bồn rửa, mặt bếp.
  4. Ngành năng lượng và hóa chất:
    • Bộ trao đổi nhiệt và các ống dẫn trong nhà máy điện.
    • Hệ thống xử lý nước hoặc các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
  5. Ngành điện tử:
    • Các thành phần yêu cầu từ tính và khả năng chống oxy hóa.

Ưu và nhược điểm của Inox S43940:

Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn tốt hơn SUS430, gần tương đương với SUS304 trong một số môi trường.
  • Giá thành thấp hơn so với thép austenitic như SUS304 và SUS316.
  • Khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn và gia công được cải thiện nhờ hàm lượng carbon thấp.

Nhược điểm:

  • Chống ăn mòn kém hơn SUS316 trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
  • Độ bền cơ học thấp hơn thép không gỉ austenitic.
  • Có từ tính, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.

So sánh với các loại inox khác:

Loại inox Khả năng chống ăn mòn Khả năng chịu nhiệt Từ tính Ứng dụng chính
SUS430 Tốt Trung bình Thiết bị nhà bếp, trang trí
S43940 Rất tốt Tốt Ô tô, xây dựng, năng lượng
SUS304 Rất tốt Trung bình Không Gia dụng, thực phẩm, xây dựng
SUS316 Xuất sắc Rất tốt Không Môi trường biển, hóa chất

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo