Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox SUS444
Thành phần hóa học và ứng dụng của Inox SUS444
SUS444 là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng chromium (Cr) cao và bổ sung molypden (Mo). Ngoài ra, sự ổn định của cấu trúc thép được tăng cường bởi các nguyên tố như titan (Ti) hoặc niobi (Nb). SUS444 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công tốt.
Thành phần hóa học (theo % trọng lượng):
Nguyên tố | Hàm lượng |
C (Carbon) | ≤ 0.025 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Cr (Chromium) | 17.5 – 20.0 |
Mo (Molybdenum) | 1.75 – 2.50 |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 |
N (Nitrogen) | ≤ 0.025 |
Ti (Titanium) | (6 x C) – 0.50 |
Nb (Niobium) | (10 x C) – 1.00 |
Các nguyên tố Ti và Nb giúp ổn định cấu trúc thép, cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và tăng độ bền cơ học.
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn cao:
- SUS444 có khả năng chống ăn mòn tương đương với SUS316 nhờ hàm lượng molypden (Mo) cao.
- Hiệu quả đặc biệt trong môi trường chứa axit yếu, nước biển hoặc môi trường clorua.
- Tính ổn định nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ cao.
- Ổn định cấu trúc nhờ các nguyên tố titan và niobi.
- Khả năng gia công:
- Dễ dàng tạo hình và gia công.
- Khả năng hàn tốt hơn các loại thép ferritic khác nhờ carbon thấp và các nguyên tố ổn định.
- Từ tính:
- Là thép ferritic nên có từ tính, phù hợp với các ứng dụng cần đặc tính này.
Ứng dụng phổ biến:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Thùng chứa, bồn chứa hoặc ống dẫn trong môi trường chứa hóa chất nhẹ hoặc axit yếu.
- Các thiết bị xử lý nước thải hoặc nước biển.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị sản xuất thực phẩm, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
- Thùng chứa hoặc máy móc tiếp xúc với muối hoặc các hợp chất chứa clo.
- Ngành công nghiệp xây dựng:
- Các cấu trúc ngoài trời trong môi trường biển hoặc có khí hậu khắc nghiệt.
- Tấm ốp hoặc các vật liệu kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn trong nhà máy điện.
- Ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước khử mặn.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống ống xả cao cấp trong ô tô.
- Các bộ phận chịu mài mòn và ăn mòn trong động cơ.
Ưu và nhược điểm của SUS444:
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tương đương SUS316 nhưng giá thành thấp hơn do không sử dụng nhiều nickel.
- Ổn định cấu trúc tốt nhờ bổ sung titan và niobi.
- Không nhạy cảm với ăn mòn liên tinh thể sau hàn.
Nhược điểm:
- Độ bền không cao bằng các loại thép không gỉ austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
- Khả năng chống mài mòn kém hơn trong một số môi trường axit mạnh.
- Có từ tính, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
So sánh với các loại inox khác:
Loại inox | Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chịu nhiệt | Từ tính | Ứng dụng chính |
SUS304 | Tốt | Trung bình | Không | Thiết bị gia dụng, xây dựng |
SUS316 | Rất tốt | Tốt | Không | Môi trường biển, hóa chất |
SUS430 | Trung bình | Trung bình | Có | Thiết bị nhà bếp, nội thất |
SUS444 | Rất tốt (gần bằng SUS316) | Tốt | Có | Môi trường biển, hóa chất, năng lượng |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO