Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4510
Inox 1.4510 (còn gọi là X3CrTi17 hoặc AISI 439) là một loại thép không gỉ Ferritic được ổn định bằng Titan. Loại inox này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua nhẹ và khả năng chịu nhiệt cao. Đây là một sự lựa chọn tối ưu khi cần một vật liệu có tính ổn định nhiệt và chi phí thấp.
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Cr (Crom): 16,0–18,0%
- Ti (Titan): ≥ 5 × C và ≤ 0,7%
- Mn (Mangan): ≤ 1%
- Si (Silic): ≤ 1%
- P (Phốt pho): ≤ 0,04%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- N (Nitơ): ≤ 0,03%
Titan trong hợp kim giúp ổn định cấu trúc, tránh hiện tượng giòn sau hàn và giảm thiểu sự hình thành cacbua crom (Cr₃C₂), vốn gây giảm khả năng chống ăn mòn.
Tính chất chính:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, và hơi nước.
- Kháng ăn mòn cục bộ (như ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ) tốt hơn 1.4016 (AISI 430) nhờ được ổn định bằng Titan.
- Kháng tốt với môi trường có hàm lượng clorua thấp và axit nhẹ.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt tốt trong môi trường oxy hóa, có thể sử dụng ở nhiệt độ lên đến 850°C.
- Tính ổn định nhiệt:
- Ổn định tốt sau hàn hoặc gia công nhờ Titan giúp giảm thiểu hiện tượng giòn pha σ (sigma).
- Từ tính:
- Có tính từ (magnetic) do thuộc nhóm thép Ferritic.
- Dễ gia công:
- Dễ dàng cắt, dập và tạo hình.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Các bộ phận trong hệ thống xả, giảm thanh nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
- Ngành công nghiệp xây dựng:
- Vách ngăn, trang trí nội thất, lan can, và các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và chống ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp năng lượng:
- Các bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn, và thiết bị chịu nhiệt trong nhà máy điện.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và hệ thống dẫn liệu trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ:
- Các thùng chứa và ống dẫn hóa chất có tính ăn mòn thấp.
- Sản xuất đồ gia dụng:
- Các bộ phận của bếp, lò nướng, và thiết bị gia dụng khác.
Ưu điểm của Inox 1.4510:
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn: So với inox 1.4016 (AISI 430) nhờ sự ổn định bằng Titan.
- Chi phí thấp: Không chứa Niken, giảm giá thành so với các loại Austenitic như 304 hoặc 316.
- Khả năng hàn tốt: Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các ứng dụng.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua cao (như nước biển).
- Không chịu được ứng suất cơ học cao như các loại inox Austenitic.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |