Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4511
Inox 1.4511 (hay còn gọi là X3CrNb17 hoặc AISI 441) là một loại thép không gỉ Ferritic được ổn định bằng Niobium (Nb). Sự ổn định này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tính hàn và độ bền nhiệt của thép, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nhẹ.
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Cr (Crom): 17,0–18,5%
- Nb (Niobium): ≥ 10 × C và ≤ 1%
- Mn (Mangan): ≤ 1%
- Si (Silic): ≤ 1%
- P (Phốt pho): ≤ 0,04%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- N (Nitơ): ≤ 0,03%
Niobium (Nb) làm giảm hiện tượng giòn pha σ (sigma) và tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
Tính chất chính:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, hơi nước và các môi trường có tính axit nhẹ.
- Kháng ăn mòn liên kết hạt nhờ Niobium ổn định, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng sau hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt tốt trong môi trường oxy hóa liên tục đến 850°C, giúp tăng tuổi thọ trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Tính hàn và ổn định nhiệt:
- Có khả năng hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt sau hàn trong nhiều trường hợp.
- Ổn định nhiệt cao, tránh hiện tượng giòn hóa hoặc rạn nứt sau gia công.
- Từ tính:
- Có tính từ (magnetic) do thuộc nhóm thép Ferritic.
- Khả năng gia công:
- Dễ cắt, dập và tạo hình so với các loại Austenitic.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Các bộ phận trong hệ thống xả, bộ lọc xúc tác, và giảm thanh nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.
- Ngành xây dựng:
- Trang trí nội thất, vách ngăn, lan can, và các chi tiết kiến trúc cần độ bền cao và thẩm mỹ.
- Công nghiệp năng lượng:
- Các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và thiết bị vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và hệ thống dẫn liệu trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Sản xuất đồ gia dụng:
- Các bộ phận của bếp, lò nướng và máy giặt, nơi yêu cầu độ bền nhiệt và chống ăn mòn.
- Công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng trong các thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
Ưu điểm của Inox 1.4511:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: So với inox Ferritic thông thường, đặc biệt trong môi trường chứa clorua nhẹ.
- Chi phí thấp: Không chứa Niken, giúp tiết kiệm chi phí so với inox Austenitic như 304 hoặc 316.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao và liên tục.
- Tính hàn tốt: Thích hợp cho các ứng dụng cần gia công và hàn phức tạp.
Hạn chế:
- Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua cao như nước biển.
- Độ bền kéo và độ dẻo kém hơn các loại thép không gỉ Austenitic.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |