Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4592 

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4592 

Thành phần hóa học của Inox 1.4592 (X2CrMoTi29-4)

Inox 1.4592 là thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn cao nhờ hàm lượng cao các nguyên tố hợp kim. Dưới đây là thành phần hóa học cơ bản:

  • Crôm (Cr): 28.0 – 30.0%
  • Molypden (Mo): 3.5 – 4.5%
  • Titan (Ti): 0.3 – 1.0%
  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  • Sắt (Fe): phần còn lại​

Ứng dụng của Inox 1.4592

Inox 1.4592 được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là những nơi có tiếp xúc với axit và các chất oxy hóa mạnh:

  1. Hệ thống trao đổi nhiệt: Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt trong ngành hóa chất và năng lượng.
  2. Đường ống và bể chứa axit: Được sử dụng trong vận chuyển và lưu trữ các loại axit mạnh như axit nitric.
  3. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong sản xuất sữa, bia, và nước giải khát vì không phản ứng với thực phẩm và đảm bảo an toàn vệ sinh.
  4. Ngành dệt may: Thích hợp cho các bộ phận máy móc chịu ma sát cao và môi trường hóa chất nhẹ.
  5. Thiết bị gia dụng: Được sử dụng trong các thiết bị bếp hoặc máy giặt cần khả năng chống ăn mòn cao​

Inox 1.4592 nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp với nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về vật liệu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo