Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4595

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4595

Inox 1.4595, hay còn gọi là Hastelloy C-22, là một loại hợp kim niken-chromium-molypden với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền bỉ cao đối với axit, chất oxy hóa và môi trường clorua.

1. Thành phần hóa học

Thành phần chính của Inox 1.4595 (theo tiêu chuẩn quốc tế) bao gồm:

  • Nickel (Ni): 58.00% – 60.00% (thành phần chính)
  • Chromium (Cr): 20.00% – 22.50%
  • Molybdenum (Mo): 12.50% – 14.50%
  • Iron (Fe): 2.00% – 6.00%
  • Cobalt (Co): ≤ 2.50%
  • Tungsten (W): 2.50% – 3.50%
  • Manganese (Mn): ≤ 0.50%
  • Silicon (Si): ≤ 0.08%
  • Carbon (C): ≤ 0.015%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.02%
  • Sulfur (S): ≤ 0.02%

2. Tính chất đặc trưng

  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Cực kỳ xuất sắc trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, bao gồm axit mạnh (như axit sulfuric, axit nitric, axit clohydric).
    • Chịu được môi trường chứa ion clorua, giảm nguy cơ rỗ bề mặt và ăn mòn kẽ.
    • Tốt trong cả môi trường oxy hóa và môi trường khử.
  • Tính cơ học:
    • Dẻo dai và bền ở cả nhiệt độ thấp và cao.
    • Khả năng chịu mỏi cơ học tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, thường lên đến 400°C – 500°C.
  • Khả năng gia công:
    • Có thể được gia công bằng các phương pháp thông thường, nhưng yêu cầu dụng cụ chất lượng cao do độ cứng và tính chất chống mài mòn của hợp kim.
  • Không có từ tính:
    • Là hợp kim không từ tính, lý tưởng cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu phi từ tính.

3. Ứng dụng

Inox 1.4595 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu ăn mòn cao và bền trong môi trường khắc nghiệt:

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Bình phản ứng, bồn chứa, và ống dẫn trong môi trường hóa chất mạnh.
    • Các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit và bazơ ở nhiệt độ cao.
  • Ngành xử lý nước:
    • Các hệ thống xử lý nước biển hoặc nước lợ.
    • Thiết bị khử muối và xử lý nước thải.
  • Ngành dược phẩm:
    • Thiết bị sản xuất trong môi trường vô trùng hoặc tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt.
  • Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện hoặc nhà máy hóa dầu.
    • Các bộ phận chịu nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân.
  • Ngành hàng không và hàng hải:
    • Các bộ phận trong động cơ máy bay hoặc thiết bị dưới biển, chịu sự ăn mòn từ môi trường muối.

Ưu điểm

  • Khả năng chống ăn mòn toàn diện và vượt trội.
  • Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và thấp.

Hạn chế

  • Chi phí sản xuất và gia công cao.
  • Yêu cầu thiết bị chuyên dụng để gia công hiệu quả.

Inox 1.4595 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với các ngành công nghiệp yêu cầu cao về an toàn và độ bền.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo