Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4613

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4613

Inox 1.4613 (X2CrTi24) là thép không gỉ ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định trong các môi trường có nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học (theo % trọng lượng):

  • Cr (Chromium): 22–25%
  • Ti (Titanium): 0.2–1.0% (cải thiện khả năng chống oxy hóa)
  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.05%
  • S (Sulfur): ≤ 0.05%
  • Fe (Iron): Còn lại​

Ứng dụng:

  1. Công nghiệp hóa chất và năng lượng: Thép này thích hợp cho các bộ phận của nồi hơi, lò sấy và các hệ thống làm việc ở nhiệt độ cao.
  2. Hệ thống ống khói và thiết bị nhiệt: Do khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa, nó được dùng trong các ống xả khí và ống khói.
  3. Công nghiệp ô tô: Sử dụng trong hệ thống xả hoặc các bộ phận yêu cầu độ bền nhiệt​

Đặc điểm nổi bật:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng cơ học ổn định với độ bền kéo từ 430 đến 630 MPa​
    .

Inox 1.4613 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo