Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X1CrNb15
- Inox X1CrNb15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, được thiết kế với hàm lượng carbon rất thấp để cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể. Loại thép này được bổ sung niobi (Nb) để tăng cường ổn định cấu trúc, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ ăn mòn.
-
Thành phần hóa học tiêu biểu
- Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của Inox X1CrNb15 như sau:
Nguyên tố | Tỷ lệ (% trọng lượng) |
C (Carbon) | ≤ 0.05 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphor) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 14.00 – 16.00 |
Nb (Niobi) | ≥ 5xC (tối thiểu 0.20) |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
-
Đặc tính
- Khả năng chống ăn mòn:
- Hàm lượng crom (14-16%) mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, như không khí, nước ngọt, và môi trường ăn mòn nhẹ.
- Niobi ổn định hóa cấu trúc, giúp ngăn ngừa ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt là sau khi hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu được nhiệt độ cao, với khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 850 °C.
- Tính cơ học:
- Độ bền cơ học cao, ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ biến đổi.
- Carbon thấp (≤ 0.05%) giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt do nhiệt.
- Tính chất từ tính:
- Là thép ferritic, X1CrNb15 có tính từ.
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công hơn so với thép không gỉ austenitic, nhưng tính dẻo và khả năng định hình kém hơn.
- Khả năng chống ăn mòn:
-
Ứng dụng
- Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Inox X1CrNb15 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp thực phẩm:
- Làm bồn chứa, đường ống, và các thiết bị chế biến thực phẩm không tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Ngành xây dựng:
- Các tấm ốp và chi tiết ngoại thất yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Bộ phận trong hệ thống xả khí và tấm chắn nhiệt.
- Ứng dụng chịu nhiệt:
- Các linh kiện trong lò công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt hoặc buồng đốt chịu nhiệt cao.
- Gia dụng:
- Công nghiệp thực phẩm:
- Các thiết bị chịu nhiệt như lò nướng, máy sưởi, và bếp từ.
-
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Carbon thấp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể.
- Chịu nhiệt cao và ổn định cơ học trong môi trường nhiệt độ thay đổi.
- Nhược điểm:
- Không chống ăn mòn tốt bằng thép không gỉ austenitic trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
- Có tính từ, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
- Ưu điểm:
- Inox X1CrNb15 là một lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt với chi phí thấp hơn thép không gỉ austenitic, đặc biệt trong các môi trường không quá khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |