Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X2CrSiTi15

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X2CrSiTi15

  • Inox X2CrSiTi15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, với hàm lượng crom tương đối cao, kết hợp với silic (Si) và titan (Ti) để tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và ổn định cấu trúc trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Thành phần hóa học tiêu biểu

  • Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của Inox X2CrSiTi15 như sau:
Nguyên tố Tỷ lệ (% trọng lượng)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) 0.50 – 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phosphor) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.015
Cr (Crom) 14.00 – 16.00
Ti (Titan) ≥ 5xC (tối thiểu 0.20)
Fe (Sắt) Cân bằng
  • Đặc tính

    • Khả năng chống ăn mòn:
      • Với hàm lượng crom (14-16%), X2CrSiTi15 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, không khí ẩm, và nước ngọt.
      • Silic và titan giúp ổn định cấu trúc, cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và ăn mòn do nhiệt độ cao.
    • Khả năng chịu nhiệt:
      • Thích hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao (lên đến 800-850 °C), nhờ silic tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
    • Tính cơ học:
      • Độ bền cơ học tốt, ổn định ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao.
      • Carbon thấp (≤ 0.03%) và sự hiện diện của titan giúp cải thiện khả năng hàn, giảm nguy cơ nứt do nhiệt.
    • Tính chất từ tính:
      • Là thép ferritic, X2CrSiTi15 có tính từ.
    • Khả năng gia công:
      • Dễ gia công hơn so với các loại thép không gỉ austenitic, nhưng không dẻo bằng.
  • Ứng dụng

  • Inox X2CrSiTi15 thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, như:
    • Công nghiệp nhiệt điện và lò công nghiệp:
      • Các chi tiết trong lò đốt, bộ phận trao đổi nhiệt, hoặc buồng đốt chịu nhiệt cao.
    • Công nghiệp hóa chất:
      • Bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất nhẹ hoặc khí nóng.
    • Ngành xây dựng:
      • Tấm ốp và các chi tiết ngoại thất cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
    • Ngành công nghiệp ô tô:
      • Bộ phận trong hệ thống xả khí và tấm chắn nhiệt.
    • Ứng dụng gia dụng:
      • Các bộ phận lò nướng, máy sưởi và các thiết bị gia dụng chịu nhiệt.
  • Ưu và nhược điểm

    • Ưu điểm:
      • Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.
      • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường oxy hóa nhẹ và nhiệt độ cao.
      • Carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể và cải thiện khả năng hàn.
    • Nhược điểm:
      • Không chống ăn mòn tốt trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
      • Tính dẻo và khả năng định hình kém hơn so với thép không gỉ austenitic.
  • Inox X2CrSiTi15 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt với chi phí hợp lý. Đặc biệt, nó hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc chịu tác động của oxy hóa.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo