Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X6CrMo17-1
- Inox X6CrMo17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, được cải tiến với sự bổ sung molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clo hoặc các hóa chất ăn mòn nhẹ.
-
Thành phần hóa học tiêu biểu
- Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của Inox X6CrMo17-1 như sau:
Nguyên tố | Tỷ lệ (% trọng lượng) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphor) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 |
Mo (Molypden) | 0.90 – 1.20 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
-
Đặc tính
- Khả năng chống ăn mòn:
- Hàm lượng crom (16-18%) và molypden (0.90-1.20%) mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có clo nhẹ, nước mặn và axit yếu.
- Chịu ăn mòn rỗ tốt hơn so với các loại thép ferritic không chứa molypden như X6Cr17.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu được nhiệt độ cao (khoảng 800-850 °C), thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa.
- Tính cơ học:
- Có độ bền cao và ổn định cơ học.
- Cấu trúc ferritic mang lại khả năng gia công tốt, nhưng độ dẻo và khả năng hàn không cao bằng thép không gỉ austenitic.
- Tính chất từ tính:
- Có tính từ, đặc trưng của thép ferritic.
- Khả năng chống ăn mòn:
-
Ứng dụng
- Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Inox X6CrMo17-1 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất:
- Làm bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc nước có chứa clo.
- Dụng cụ chế biến thực phẩm và thiết bị chế biến trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp hàng hải:
- Các bộ phận của tàu, như van và ống dẫn tiếp xúc với nước biển hoặc nước mặn.
- Ứng dụng chịu nhiệt:
- Các chi tiết lò đốt, buồng đốt, và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp xây dựng:
- Tấm ốp và các chi tiết ngoại thất cần khả năng chống ăn mòn tốt.
- Công nghiệp ô tô:
- Bộ phận hệ thống xả khí, tấm chắn nhiệt, hoặc các linh kiện tiếp xúc với hơi nước và nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất:
-
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường chứa clo và nước mặn.
- Chịu nhiệt cao, ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Dễ gia công và có độ bền tốt.
- Nhược điểm:
- Độ dẻo và khả năng hàn thấp hơn thép không gỉ austenitic như AISI 304 hoặc 316.
- Có tính từ, không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phi từ tính.
- Ưu điểm:
- Inox X6CrMo17-1 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, với chi phí hợp lý hơn so với các loại thép không gỉ austenitic có tính năng tương tự.
-
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến Phone/Zalo: +84902303310 Email: g7metals@gmail.com Website: inox310s.vn BẢNG GIÁ THAM KHẢO
-