Thép SA 516 Gr 70 là gì?
Thép SA 516 Gr 70 (Grade 70) là loại thép cacbon chịu áp lực cao, thuộc tiêu chuẩn ASME (American Society of Mechanical Engineers). Đây là mác thép có độ bền kéo và giới hạn chảy cao nhất trong dòng thép SA 516. Thép SA 516 Gr 70 được sử dụng phổ biến để chế tạo nồi hơi, bồn chứa áp suất, và các thiết bị hoạt động trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
Với đặc tính cơ học ưu việt và khả năng chịu nhiệt tốt, SA 516 Gr 70 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như năng lượng, dầu khí, và hóa chất.
1. Thành phần hóa học của SA 516 Gr 70
SA 516 Gr 70 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
Cacbon (C) | ≤ 0.28 |
Mangan (Mn) | 0.85 – 1.20 |
Silic (Si) | 0.13 – 0.45 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Lưu ý: Hàm lượng cacbon và mangan cao hơn giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực, trong khi silic cải thiện tính dẻo và khả năng chống oxy hóa của thép.
2. Đặc điểm nổi bật của SA 516 Gr 70
- Độ bền cao:
SA 516 Gr 70 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao nhất trong dòng thép SA 516, giúp nó chịu được áp lực lớn. - Khả năng chịu nhiệt tốt:
Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, ổn định trong thời gian dài. - Dễ hàn:
Hàm lượng cacbon vừa phải giúp SA 516 Gr 70 dễ dàng được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau. - Độ dẻo dai tốt:
Thép duy trì tính dẻo dai, chống nứt và chống va đập trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
3. Ứng dụng của SA 516 Gr 70
- Nồi hơi và bồn chứa áp lực:
Sử dụng để chế tạo nồi hơi, bồn chứa khí hóa lỏng và hệ thống trao đổi nhiệt trong các nhà máy công nghiệp. - Ngành năng lượng:
Được ứng dụng trong nhà máy điện, thiết bị phát điện và các hệ thống năng lượng tái tạo. - Ngành dầu khí:
Chế tạo bồn chứa dầu, hệ thống lọc hóa dầu và các thiết bị vận chuyển khí hóa lỏng. - Ngành hóa chất:
Sử dụng trong các bồn phản ứng hóa học, thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao.
4. Thông số cơ tính của SA 516 Gr 70
Tính chất cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 485 – 620 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 260 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 17% |
5. So sánh SA 516 Gr 70 với các mác thép khác trong dòng SA 516
Tiêu chí | SA 516 Gr 55 | SA 516 Gr 60 | SA 516 Gr 65 | SA 516 Gr 70 |
Độ bền kéo | 380 – 515 MPa | 415 – 550 MPa | 450 – 585 MPa | 485 – 620 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa | ≥ 220 MPa | ≥ 240 MPa | ≥ 260 MPa |
Tính dẻo | Cao | Trung bình | Thấp hơn chút ít | Thấp nhất |
Ứng dụng | Áp suất thấp | Áp suất trung bình | Áp suất cao hơn | Áp suất cao nhất |
Tóm lại
Thép SA 516 Gr 70 là loại thép cacbon chịu áp lực cao với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu nhiệt tốt và độ ổn định cao. Với các đặc điểm nổi bật, thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi sự an toàn và độ bền cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo:
+84902303310
Email:
g7metals@gmail.com
Website:
inox310s.vn
BẢNG GIÁ THAM KHẢO