Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X2CrMoTi18-2

Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox X2CrMoTi18-2

Inox X2CrMoTi18-2 là một loại thép không gỉ ferritic đặc biệt, thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn nhờ có thêm các nguyên tố hợp kim như Molypden (Mo)Titan (Ti). Dưới đây là chi tiết về thành phần hóa họcứng dụng của loại inox này.

1. Thành phần hóa học

Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của X2CrMoTi18-2 bao gồm:

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
    • Hàm lượng cực thấp giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở (pitting corrosion) và giảm thiểu sự hình thành của các carbide tại vùng hàn.
  • Cr (Chromium): 16.0% – 18.0%
    • Cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản cho thép không gỉ.
  • Mo (Molybdenum): 1.8% – 2.5%
    • Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa chloride (như nước biển, hóa chất).
  • Ti (Titanium): ≥ 5xC%
    • Ổn định cấu trúc, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn liên tinh (intergranular corrosion).
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%
    • Ổn định cấu trúc và tăng độ bền.
  • Si (Silicon): ≤ 0.70%
    • Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
    • Giữ ở mức thấp để cải thiện độ bền và chống ăn mòn.
  • N (Nitrogen): ≤ 0.02%
    • Tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.

2. Tính chất đặc trưng

  • Chống ăn mòn:
    • Rất tốt trong môi trường có chứa chloride, nước biển hoặc hóa chất nhẹ.
    • Khả năng chống ăn mòn liên tinh được cải thiện nhờ Titanium.
  • Chịu nhiệt:
    • Khả năng chịu nhiệt tốt hơn các loại inox ferritic khác, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Gia công và hàn:
    • Dễ gia công nhưng cần chú ý đến phương pháp hàn để duy trì tính chất cơ học và chống ăn mòn.
  • Từ tính:
    • Có từ tính do thuộc nhóm thép ferritic.

3. Ứng dụng

Nhờ sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, X2CrMoTi18-2 thường được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị chịu tác động của môi trường ăn mòn như bồn chứa, đường ống, và van trong hệ thống hóa chất.
  • Ngành hàng hải:
    • Linh kiện, thiết bị trong môi trường nước biển, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn chloride.
  • Ngành năng lượng:
    • Bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, và các thiết bị chịu nhiệt trong nhà máy điện.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Máy móc, bồn chứa trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, đặc biệt trong môi trường giàu muối.
  • Công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống xả khí, bộ phận chịu nhiệt hoặc tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.

So sánh với các loại inox khác

  • So với inox X6Cr17 (430):
    • Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn nhờ có thêm Mo và Ti.
  • So với inox 304 (Austenitic):
    • Chống ăn mòn chloride tốt hơn nhưng khả năng chịu va đập và độ dẻo dai kém hơn.
  • So với inox 316 (Austenitic với Mo):
    • Dễ gia công hơn, nhưng độ dẻo kém hơn và không chịu được nhiệt độ quá cao như 316.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Hồng Nọc Yến
Phone/Zalo: +84902303310
Email: g7metals@gmail.com
Website: inox310s.vn

BẢNG GIÁ THAM KHẢO






    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo