Thành phần hoá học và Ứng dụng của Inox 1.4749
Inox 1.4749 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt thuộc nhóm thép ferritic, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và kháng oxi hóa tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn phổ biến)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.12 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Cr (Chromium) | 17.0 – 20.0 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Al (Nhôm) | 1.0 – 1.5 |
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 1000-1100°C.
- Chống oxi hóa mạnh:
- Thích hợp trong các môi trường giàu oxi và chứa khí nóng.
- Độ ổn định pha tốt:
- Duy trì cấu trúc ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục.
- Cải thiện khả năng chống mài mòn nhờ Nhôm (Al):
- Nhôm tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, tăng cường khả năng chống lại tác nhân oxi hóa.
Ứng dụng
Do có tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao và chống oxi hóa tốt, inox 1.4749 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Công nghiệp nhiệt:
- Dùng để sản xuất các bộ phận chịu nhiệt trong lò đốt, bộ trao đổi nhiệt, và các chi tiết trong lò nung.
- Công nghiệp hóa chất:
- Sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa chịu nhiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất oxi hóa.
- Công nghiệp năng lượng:
- Các bộ phận của tuabin khí, nồi hơi và hệ thống đốt.
- Sản xuất thiết bị gia dụng chịu nhiệt:
- Sản xuất các bề mặt nấu, giá đỡ hoặc khay trong lò nướng.
Lưu ý khi sử dụng
- Khả năng gia công:
- Do đặc tính ferritic, cần chú ý khi hàn và gia công vì thép có thể giòn ở nhiệt độ thấp.
- Hạn chế:
- Không nên sử dụng trong môi trường chứa clo hoặc axit mạnh, vì các yếu tố này có thể làm suy yếu lớp bảo vệ oxit.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Hồng Nọc Yến |
Phone/Zalo: | +84902303310 |
Email: | g7metals@gmail.com |
Website: | inox310s.vn |